Wednesday 12 June 2024
100000 KES đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
100000 Kenya Shilling =
215.965,00 Đồng Rupi Pakistan
1 KES = 2,16 PKR
1 PKR = 0,463 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 2,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 100000 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Kenya Shilling (KES) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KES (Kenya Shilling) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ KES to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Kenya Shilling ( KES ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 100000 Kenya Shilling ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KES đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100000 KES = 216,755.500000 PKR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100000 KES = 214,705.00000 PKR | -0.02051 PKR | -0.94600 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100000 KES = 217,436.00000 PKR | +0.02731 PKR | +1.27198 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000 KES = 213,100.700000 PKR | -0.043353 PKR | -1.993828 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 KES = 213,100.700000 PKR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 KES = 215,071.100000 PKR | +0.019704 PKR | +0.924633 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 KES = 213,393.00000 PKR | -0.01678 PKR | -0.78025 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | PKR | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0078 | 0.0036 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0071 | 0.0033 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0060 | 0.0028 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0107 | 0.0049 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 1.2084 | 0.5595 |
KES | 129.0002 | 139.8664 | 165.6365 | 93.8354 | 0.8275 | 1 | 0.4630 |
PKR | 278.6250 | 302.0947 | 357.7550 | 202.6732 | 1.7874 | 2.1599 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Đồng Rupi Pakistan = 2,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.