Friday 31 May 2024
10 KGS đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Som Kyrgystani =
326,97 Franc Burundi
1 KGS = 32,70 BIF
1 BIF = 0,0306 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Franc Burundi = 32,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Som Kyrgystani (KGS) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KGS (Som Kyrgystani) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KGS to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Som Kyrgystani ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KGS đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 KGS = 327.018770 BIF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 KGS = 328.912320 BIF | +0.189355 BIF | +0.579034 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 KGS = 327.375440 BIF | -0.153688 BIF | -0.467261 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 KGS = 326.288320 BIF | -0.108712 BIF | -0.332071 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 KGS = 326.120430 BIF | -0.016789 BIF | -0.051454 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 KGS = 325.970170 BIF | -0.015026 BIF | -0.046075 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 KGS = 326.109880 BIF | +0.013971 BIF | +0.042860 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0105 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0155 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 1.7845 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 32.5970 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 0.0307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Franc Burundi = 32,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.