Wednesday 22 May 2024
5 KGS đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
5 Som Kyrgystani =
0,392 Bolivian Bolivia
1 KGS = 0,0784 BOB
1 BOB = 12,75 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,0784
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 5 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Som Kyrgystani (KGS) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KGS (Som Kyrgystani) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ KGS to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 5 Som Kyrgystani ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KGS đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 KGS = 0.39202262 BOB | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 KGS = 0.39204632 BOB | +0.00000474 BOB | +0.00604535 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 KGS = 0.38961198 BOB | -0.00048687 BOB | -0.62093240 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 KGS = 0.389610 BOB | - | -0.000508 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 KGS = 0.391630 BOB | +0.000404 BOB | +0.518467 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 KGS = 0.391795 BOB | +0.000033 BOB | +0.042132 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 KGS = 0.388695 BOB | -0.000620 BOB | -0.791230 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | KGS | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7331 | 0.0064 | 0.1447 | 0.0113 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6753 | 0.0059 | 0.1333 | 0.0105 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5766 | 0.0050 | 0.1138 | 0.0089 |
CAD | 1.3641 | 1.4809 | 1.7342 | 1 | 0.0087 | 0.1974 | 0.0155 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.5864 | 1 | 22.6162 | 1.7732 |
BOB | 6.9114 | 7.5029 | 8.7863 | 5.0666 | 0.0442 | 1 | 0.0784 |
KGS | 88.1498 | 95.6938 | 112.0628 | 64.6205 | 0.5639 | 12.7543 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Bolivian Bolivia = 0,0784.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.