Monday 13 May 2024
5000 KGS đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
5000 Som Kyrgystani =
51,30 Franc Thụy Sĩ
1 KGS = 0,0103 CHF
1 CHF = 97,47 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 5000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Som Kyrgystani (KGS) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KGS (Som Kyrgystani) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ KGS to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 5000 Som Kyrgystani ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KGS đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 KGS = 51.30000 CHF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 KGS = 51.5000 CHF | - | +0.3899 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 KGS = 51.295000 CHF | -0.000041 CHF | -0.398058 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 KGS = 51.280000 CHF | -0.000003 CHF | -0.029243 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 KGS = 51.380000 CHF | +0.000020 CHF | +0.195008 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 KGS = 51.330000 CHF | -0.000010 CHF | -0.097314 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 KGS = 51.155000 CHF | -0.000035 CHF | -0.340931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | KGS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 1.1030 | 0.0113 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 1.0240 | 0.0105 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.8805 | 0.0090 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 1.5080 | 0.0155 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 171.8079 | 1.7628 |
CHF | 0.9066 | 0.9766 | 1.1357 | 0.6631 | 0.0058 | 1 | 0.0103 |
KGS | 88.3598 | 95.1779 | 110.6891 | 64.6311 | 0.5673 | 97.4628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Franc Thụy Sĩ = 0,0103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.