Tuesday 30 April 2024

KGS đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Koruna Cộng hòa Séc

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?

Amount
From
To

1 Som Kyrgystani =

0,265 Koruna Cộng hòa Séc

1 KGS = 0,265 CZK

1 CZK = 3,77 KGS

Som Kyrgystani đến Koruna Cộng hòa Séc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,265

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Koruna Cộng hòa Séc

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ KGS to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )

So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KGS đến CZK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KGS = 0.265019 CZK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KGS = 0.264219 CZK -0.000800 CZK -0.301865 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KGS = 0.264559 CZK +0.000340 CZK +0.128681 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KGS = 0.264559 CZK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KGS = 0.263981 CZK -0.000578 CZK -0.218477 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KGS = 0.265446 CZK +0.001465 CZK +0.554964 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KGS = 0.264793 CZK -0.000653 CZK -0.246001 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCZKKGS
USD11.07231.25010.73210.00640.04260.0113
EUR0.932611.16580.68270.00600.03980.0105
GBP0.80000.857810.58560.00510.03410.0090
CAD1.36601.46481.707610.00880.05830.0154
JPY155.9435167.2209194.9416114.163216.65021.7553
CZK23.449425.145229.313617.16680.150410.2639
KGS88.840495.2651111.057465.03830.56973.78861

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to CZK máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Koruna Cộng hòa Séc là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Séc. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho CZK là Kč. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Koruna Cộng hòa Séc được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CZK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,265.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.