Sunday 28 April 2024
KGS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Som Kyrgystani =
0,539 Đồng bảng Ai Cập
1 KGS = 0,539 EGP
1 EGP = 1,86 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,539
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KGS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.538938 EGP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.538938 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.539091 EGP | +0.000153 EGP | +0.028389 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.539142 EGP | +0.000051 EGP | +0.009460 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.54077 EGP | +0.00163 EGP | +0.30196 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.541792 EGP | +0.001022 EGP | +0.188990 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.542229 EGP | +0.000437 EGP | +0.080658 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 1.7553 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.5391 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1.8548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng bảng Ai Cập = 0,539.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.