Thursday 30 May 2024
00045 KGS đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
00045 Som Kyrgystani =
12,68 Honduras Lempira
1 KGS = 0,282 HNL
1 HNL = 3,55 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,282
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 00045 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00045 Som Kyrgystani (KGS) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00045 KGS (Som Kyrgystani) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ KGS to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00045 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 00045 Som Kyrgystani ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00045 KGS đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00045 KGS = 12.681675 HNL | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00045 KGS = 12.646620 HNL | -0.000779 HNL | -0.276422 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00045 KGS = 12.634290 HNL | -0.000274 HNL | -0.097496 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00045 KGS = 12.628485 HNL | -0.000129 HNL | -0.045946 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00045 KGS = 12.633795 HNL | +0.000118 HNL | +0.042048 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00045 KGS = 12.67965 HNL | +0.00102 HNL | +0.36296 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 00045 KGS = 12.648960 HNL | -0.000682 HNL | -0.242041 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0105 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 | 0.0090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.0155 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 | 1.7845 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 | 0.2806 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 3.5634 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Honduras Lempira = 0,282.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.