Wednesday 22 May 2024

180 KGS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

180 Som Kyrgystani =

8.314,83 Riel Campuchia

1 KGS = 46,19 KHR

1 KHR = 0,0216 KGS

Som Kyrgystani đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:12 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 46,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 180 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 180 Som Kyrgystani (KGS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 180 KGS (Som Kyrgystani) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KGS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 180 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 180 Som Kyrgystani ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 180 KGS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 180 KGS = 8,314.85587583 KHR - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 180 KGS = 8,294.93087558 KHR -0.11069445 KHR -0.23963134 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 180 KGS = 8,278.14569536 KHR -0.09325100 KHR -0.20235467 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 180 KGS = 8,321.39059683 KHR +0.24024945 KHR +0.52239841 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 180 KGS = 8,322.16006288 KHR +0.00427481 KHR +0.00924684 %
Mai 16, 2024 thứ năm 180 KGS = 8,259.91189427 KHR -0.34582316 KHR -0.74798091 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 180 KGS = 8,296.46017699 KHR +0.20304602 KHR +0.44247788 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSKHR
USD11.08561.27110.73280.00640.01130.0002
EUR0.921211.17080.67500.00590.01040.0002
GBP0.78680.854110.57650.00500.00890.0002
CAD1.36461.48141.734510.00870.01550.0003
JPY156.1597169.5241198.4870114.437111.77150.0383
KGS88.150395.6944112.043764.59840.564510.0216
KHR4,074.99994,423.74595,179.53602,986.244926.095146.22781

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Riel Campuchia = 46,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.