Tuesday 04 June 2024
10000 KGS đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
10000 Som Kyrgystani =
50.938,35 Tenge Kazakhstani
1 KGS = 5,09 KZT
1 KZT = 0,196 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 5,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 10000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Som Kyrgystani (KGS) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KGS (Som Kyrgystani) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ KGS to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 10000 Som Kyrgystani ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KGS đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 KGS = 50,938.28317610 KZT | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 KGS = 50,934.39141042 KZT | -0.00038918 KZT | -0.00764016 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 KGS = 50,949.70245374 KZT | +0.00153110 KZT | +0.03006032 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 KGS = 50,751.88923908 KZT | -0.01978132 KZT | -0.38825195 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 KGS = 50,826.17954856 KZT | +0.00742903 KZT | +0.14637940 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 KGS = 50,402.71771454 KZT | -0.04234618 KZT | -0.83315692 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 KGS = 50,270.45504816 KZT | -0.01322627 KZT | -0.26241178 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KZT | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0022 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0021 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0017 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0030 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 1.7800 | 0.3491 |
KGS | 87.7011 | 95.6053 | 112.2963 | 64.3558 | 0.5618 | 1 | 0.1961 |
KZT | 447.1362 | 487.4349 | 572.5322 | 328.1119 | 2.8642 | 5.0984 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Tenge Kazakhstani = 5,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.