Tuesday 14 May 2024
500 KGS đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
500 Som Kyrgystani =
56,81 Dirham Ma-rốc
1 KGS = 0,114 MAD
1 MAD = 8,80 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,114
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 500 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Som Kyrgystani (KGS) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 KGS (Som Kyrgystani) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ KGS to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 500 Som Kyrgystani ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 KGS đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 KGS = 56.814500 MAD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 KGS = 56.767500 MAD | -0.000094 MAD | -0.082725 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 KGS = 56.674500 MAD | -0.000186 MAD | -0.163826 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 KGS = 56.723500 MAD | +0.000098 MAD | +0.086459 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 KGS = 56.649500 MAD | -0.000148 MAD | -0.130457 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 KGS = 56.739500 MAD | +0.000180 MAD | +0.158872 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 KGS = 56.716000 MAD | -0.000047 MAD | -0.041417 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MAD | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0998 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0922 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0793 |
CAD | 1.3671 | 1.4790 | 1.7209 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.1364 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.4806 | 1 | 1.7718 | 15.6164 |
KGS | 88.3346 | 95.5630 | 111.1980 | 64.6144 | 0.5644 | 1 | 8.8141 |
MAD | 10.0220 | 10.8421 | 12.6160 | 7.3308 | 0.0640 | 0.1135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Dirham Ma-rốc = 0,114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.