Friday 03 May 2024
KGS đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Som Kyrgystani =
0,413 Nicaraguan Córdoba
1 KGS = 0,413 NIO
1 NIO = 2,42 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,413
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ KGS to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.41340593 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.41766175 NIO | +0.00425582 NIO | +1.02945267 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.41449867 NIO | -0.00316308 NIO | -0.75733051 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.41541782 NIO | +0.00091915 NIO | +0.22175003 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.41541782 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.41541782 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.41366244 NIO | -0.00175537 NIO | -0.42255619 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NIO | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0272 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0253 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0217 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0372 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.7334 | 4.1751 |
KGS | 88.6821 | 95.1270 | 111.1608 | 64.7433 | 0.5769 | 1 | 2.4085 |
NIO | 36.8198 | 39.4957 | 46.1528 | 26.8807 | 0.2395 | 0.4152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Nicaraguan Córdoba = 0,413.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.