Wednesday 01 May 2024
50 KGS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
50 Som Kyrgystani =
6,27 Krone Na Uy
1 KGS = 0,125 NOK
1 NOK = 7,97 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 50 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Som Kyrgystani (KGS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KGS (Som Kyrgystani) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ KGS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 50 Som Kyrgystani ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KGS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 KGS = 6.274450 NOK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 KGS = 6.21550 NOK | -0.00118 NOK | -0.93952 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 KGS = 6.191450 NOK | -0.000481 NOK | -0.386936 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 KGS = 6.215050 NOK | +0.000472 NOK | +0.381171 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 KGS = 6.215050 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 KGS = 6.173650 NOK | -0.000828 NOK | -0.666125 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 KGS = 6.180100 NOK | +0.000129 NOK | +0.104476 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NOK | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0113 | 0.0901 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0844 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0721 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.1242 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 1.7807 | 14.2282 |
KGS | 88.6821 | 94.6296 | 110.7709 | 64.3547 | 0.5616 | 1 | 7.9901 |
NOK | 11.0990 | 11.8434 | 13.8636 | 8.0543 | 0.0703 | 0.1252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Krone Na Uy = 0,125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.