Friday 31 May 2024
250 KGS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
250 Som Kyrgystani =
379,35 Rupee Nepal
1 KGS = 1,52 NPR
1 NPR = 0,659 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 250 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Som Kyrgystani (KGS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 KGS (Som Kyrgystani) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KGS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 250 Som Kyrgystani ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 KGS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 250 KGS = 379.27864236 NPR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 250 KGS = 381.85778394 NPR | +0.01031657 NPR | +0.68001234 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 KGS = 379.47380644 NPR | -0.00953591 NPR | -0.62431031 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 KGS = 377.96380316 NPR | -0.00604001 NPR | -0.39792029 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 KGS = 377.72452701 NPR | -0.00095710 NPR | -0.06330663 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 250 KGS = 377.55054269 NPR | -0.00069594 NPR | -0.04606117 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 250 KGS = 377.70911865 NPR | +0.00063430 NPR | +0.04200125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 1.1816 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 0.6622 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1.5102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rupee Nepal = 1,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.