Tuesday 30 April 2024

KGS đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

1 Som Kyrgystani =

0,0411 Rial Qatari

1 KGS = 0,0411 QAR

1 QAR = 24,35 KGS

Som Kyrgystani đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0411

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang QAR (Rial Qatari) ✅ KGS to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KGS đến QAR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KGS = 0.04106583 QAR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KGS = 0.04099456 QAR -0.00007128 QAR -0.17356686 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KGS = 0.04099454 QAR -0.00000002 QAR -0.00003690 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KGS = 0.04099454 QAR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KGS = 0.04097909 QAR -0.00001546 QAR -0.03770486 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KGS = 0.04097291 QAR -0.00000618 QAR -0.01506984 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KGS = 0.04097438 QAR +0.00000147 QAR +0.00358936 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSQAR
USD11.07231.25010.73210.00640.01130.2747
EUR0.932611.16580.68270.00600.01050.2562
GBP0.80000.857810.58560.00510.00900.2197
CAD1.36601.46481.707610.00880.01540.3752
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.755342.8346
KGS88.840495.2651111.057465.03830.5697124.4027
QAR3.64063.90394.55102.66520.02330.04101

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Rial Qatari = 0,0411.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.