Wednesday 15 May 2024

5 KGS đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

5 Som Kyrgystani =

73,09 Đồng franc Rwanda

1 KGS = 14,62 RWF

1 RWF = 0,0684 KGS

Som Kyrgystani đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:11 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 14,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KGS (Som Kyrgystani) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ KGS to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 5 Som Kyrgystani ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KGS đến RWF Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 5 KGS = 73.35788377 RWF - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 5 KGS = 73.41712675 RWF +0.01184860 RWF +0.08075884 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 5 KGS = 73.50022785 RWF +0.01662022 RWF +0.11319035 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 KGS = 73.37403146 RWF -0.02523928 RWF -0.17169523 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 KGS = 73.43761475 RWF +0.01271666 RWF +0.08665639 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 KGS = 73.25685318 RWF -0.03615231 RWF -0.24614303 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 KGS = 73.25685318 RWF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSRWF
USD11.08601.26560.73370.00650.01130.0008
EUR0.920811.16530.67560.00590.01040.0007
GBP0.79020.858110.57970.00510.00890.0006
CAD1.36301.48031.725010.00880.01540.0011
JPY155.0265168.3608196.1988113.737111.75520.1196
KGS88.326195.9233111.784064.80150.569710.0682
RWF1,296.00001,407.47331,640.1949950.82638.359914.67291

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng franc Rwanda = 14,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.