Saturday 27 April 2024
KGS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Som Kyrgystani =
0,0422 Saudi Riyal
1 KGS = 0,0422 SAR
1 SAR = 23,68 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0422
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ KGS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.042233 SAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.042216 SAR | -0.000017 SAR | -0.040253 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.042214 SAR | -0.000002 SAR | -0.004738 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.042214 SAR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.04219 SAR | -0.00002 SAR | -0.05685 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.042143 SAR | -0.000047 SAR | -0.111401 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.042143 SAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 41.5784 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 23.6871 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Saudi Riyal = 0,0422.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.