Tuesday 14 May 2024
100000 KGS đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
100000 Som Kyrgystani =
1.533,00 Đô la Singapore
1 KGS = 0,0153 SGD
1 SGD = 65,23 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0153
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 100000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Som Kyrgystani (KGS) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KGS (Som Kyrgystani) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ KGS to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 100000 Som Kyrgystani ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KGS đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 KGS = 1,533.00000 SGD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 KGS = 1,533.200000 SGD | +0.000002 SGD | +0.013046 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 KGS = 1,533.400000 SGD | +0.000002 SGD | +0.013045 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 KGS = 1,533.300000 SGD | -0.000001 SGD | -0.006521 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 KGS = 1,531.100000 SGD | -0.000022 SGD | -0.143481 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 KGS = 1,533.600000 SGD | +0.000025 SGD | +0.163281 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 KGS = 1,531.100000 SGD | -0.000025 SGD | -0.163015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | SGD | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0113 | 0.7385 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6781 | 0.0059 | 0.0105 | 0.6845 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0090 | 0.5880 |
CAD | 1.3668 | 1.4747 | 1.7166 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 1.0094 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.4428 | 1 | 1.7707 | 115.5187 |
KGS | 88.3391 | 95.3111 | 110.9481 | 64.6323 | 0.5648 | 1 | 65.2399 |
SGD | 1.3541 | 1.4609 | 1.7006 | 0.9907 | 0.0087 | 0.0153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đô la Singapore = 0,0153.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.