Saturday 27 April 2024
5 KGS đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
5 Som Kyrgystani =
713,41 Uzbekistan Som
1 KGS = 142,68 UZS
1 UZS = 0,00701 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 142,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Som Kyrgystani (KGS) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KGS (Som Kyrgystani) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KGS to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 5 Som Kyrgystani ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KGS đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 KGS = 713.36852618 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 KGS = 712.25071225 UZS | -0.22356279 UZS | -0.15669516 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 KGS = 715.81961346 UZS | +0.71378024 UZS | +0.50107373 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 KGS = 716.33237822 UZS | +0.10255295 UZS | +0.07163324 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 KGS = 715.92210767 UZS | -0.08205411 UZS | -0.05727377 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 KGS = 711.64247082 UZS | -0.85592737 UZS | -0.59777968 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 KGS = 711.64247082 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 0.0123 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.0070 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 142.8075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Uzbekistan Som = 142,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.