Friday 03 May 2024
1 KGS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Som Kyrgystani =
0,00000489 Vàng (troy ounce)
1 KGS = 0,00000489 XAU
1 XAU = 204.392,31 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000489
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KGS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.00000489 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.00000486 XAU | -0.00000003 XAU | -0.66202669 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.00000494 XAU | +0.00000008 XAU | +1.66467702 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.00000484 XAU | -0.00000010 XAU | -1.95401075 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.00000483 XAU | -0.00000001 XAU | -0.22437728 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.00000482 XAU | -0.00000002 XAU | -0.36570715 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.00000482 XAU | - | +0.06098457 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0113 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0105 | 2,146.3180 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0090 | 1,835.6221 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 3,150.8065 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 1.7254 | 352,562.1382 |
KGS | 88.6821 | 95.2033 | 111.3174 | 64.8522 | 0.5796 | 1 | 204,336.6382 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Vàng (troy ounce) = 0,00000489.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.