Friday 07 June 2024
000000051 KGS đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
000000051 Som Kyrgystani =
1,58 Dollar Đông Caribe
1 KGS = 0,0310 XCD
1 XCD = 32,30 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 000000051 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 Som Kyrgystani (KGS) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 KGS (Som Kyrgystani) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ KGS to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 000000051 Som Kyrgystani ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 KGS đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000051 KGS = 1.57878573 XCD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000051 KGS = 1.57848926 XCD | -0.00000581 XCD | -0.01877783 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000051 KGS = 1.57433141 XCD | -0.00008153 XCD | -0.26340725 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000051 KGS = 1.57153304 XCD | -0.00005487 XCD | -0.17774963 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000051 KGS = 1.57123649 XCD | -0.00000581 XCD | -0.01887024 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000051 KGS = 1.57154050 XCD | +0.00000596 XCD | +0.01934844 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000051 KGS = 1.57154050 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XCD | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0115 | 0.3700 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0105 | 0.3397 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0090 | 0.2892 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0157 | 0.5058 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 1.7810 | 57.5334 |
KGS | 87.3013 | 95.0882 | 111.7121 | 63.8716 | 0.5615 | 1 | 32.3033 |
XCD | 2.7026 | 2.9436 | 3.4582 | 1.9772 | 0.0174 | 0.0310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Dollar Đông Caribe = 0,0310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.