Saturday 18 May 2024

10000 KHR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

3,68 Đồng đô la Úc

1 KHR = 0,000368 AUD

1 AUD = 2.717,33 KHR

Riel Campuchia đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:45:12 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000368

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ KHR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 3.670000 AUD - -
Mai 16, 2024 thứ năm 10000 KHR = 3.690000 AUD +0.000002 AUD +0.544959 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 3.70000 AUD - +0.27100 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 3.720000 AUD +0.000002 AUD +0.540541 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 3.720000 AUD - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 3.70000 AUD - -0.53763 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 3.710000 AUD +0.000001 AUD +0.270270 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDKHR
USD11.08941.27020.73430.00640.66840.0002
EUR0.917911.16590.67410.00590.61350.0002
GBP0.78730.857710.57810.00510.52620.0002
CAD1.36181.48351.729710.00870.91010.0003
JPY155.6750169.5984197.7383114.31981104.04730.0382
AUD1.49621.63001.90051.09870.009610.0004
KHR4,078.00044,442.73085,179.87342,994.676226.19562,725.58081

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng đô la Úc = 0,000368.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.