Sunday 19 May 2024
10000 KHR đến BBD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dollar Barbadian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dollar Barbadian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Barbadian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Barbadian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dollar Barbadian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dollar Barbadian?
10000 Riel Campuchia =
4,95 Dollar Barbadian
1 KHR = 0,000495 BBD
1 BBD = 2.020,20 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dollar Barbadian = 0,000495
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dollar Barbadian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dollar Barbadian với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Dollar Barbadian (BBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang BBD (Dollar Barbadian) ✅ KHR to BBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dollar Barbadian (BBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dollar Barbadian ( BBD )
So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Dollar Barbadian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KHR đến BBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 KHR = 4.95113122 BBD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 KHR = 4.95078657 BBD | -0.00000003 BBD | -0.00696105 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 KHR = 4.95125621 BBD | +0.00000005 BBD | +0.00948621 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 KHR = 4.95117729 BBD | -0.00000001 BBD | -0.00159393 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 KHR = 4.94945826 BBD | -0.00000017 BBD | -0.03471961 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 KHR = 4.95317446 BBD | +0.00000037 BBD | +0.07508289 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 KHR = 4.95514572 BBD | +0.00000020 BBD | +0.03979790 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.4979 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.4570 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.3931 | 0.0002 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.6777 | 0.0003 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 77.5067 | 0.0384 |
BBD | 2.0085 | 2.1882 | 2.5437 | 1.4755 | 0.0129 | 1 | 0.0005 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,980.1437 | 26.0589 | 2,019.7401 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dollar Barbadian = 0,000495.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.