Saturday 25 May 2024
5 KHR đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
5 Riel Campuchia =
0,00847 Bolivian Bolivia
1 KHR = 0,00169 BOB
1 BOB = 590,32 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,00169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ KHR to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KHR đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 KHR = 0.00847011 BOB | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 KHR = 0.00847353 BOB | +0.00000068 BOB | +0.04033433 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 KHR = 0.00847947 BOB | +0.00000119 BOB | +0.07009873 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 KHR = 0.00848021 BOB | +0.00000015 BOB | +0.00880534 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 KHR = 0.00848092 BOB | +0.00000014 BOB | +0.00836338 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 KHR = 0.00847172 BOB | -0.00000184 BOB | -0.10851205 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 KHR = 0.008470 BOB | - | -0.020297 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1448 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1334 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1144 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1980 | 0.0003 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7972 | 1 | 22.7297 | 0.0385 |
BOB | 6.9048 | 7.4951 | 8.7446 | 5.0505 | 0.0440 | 1 | 0.0017 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9598 | 590.0582 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bolivian Bolivia = 0,00169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.