Tuesday 21 May 2024

10000 KHR đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus mới

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

8,02 Đồng rúp Belarus mới

1 KHR = 0,000802 BYN

1 BYN = 1.246,39 KHR

Riel Campuchia đến Đồng rúp Belarus mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:11 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,000802

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng rúp Belarus mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ KHR to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến BYN Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 16, 2024 thứ năm 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 8.020000 BYN - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 8.030000 BYN +0.000001 BYN +0.124688 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYNKHR
USD11.08601.27080.73390.00640.30540.0002
EUR0.920811.17010.67580.00590.28120.0002
GBP0.78690.854610.57750.00500.24030.0002
CAD1.36251.47971.731510.00870.41610.0003
JPY156.2280169.6664198.5310114.6611147.70720.0383
BYN3.27473.55644.16142.40340.021010.0008
KHR4,077.00014,427.69575,180.95882,992.249726.09651,244.98931

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to BYN máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho BYN là Br. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng rúp Belarus mới = 0,000802.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.