Friday 17 May 2024

500 KHR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to euro

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

500 Riel Campuchia =

0,113 euro

1 KHR = 0,000226 EUR

1 EUR = 4.424,78 KHR

Riel Campuchia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:13 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến euro = 0,000226

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 500 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Riel Campuchia (KHR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 KHR (Riel Campuchia) sang EUR (euro) ✅ KHR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Riel Campuchia ( KHR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 500 Riel Campuchia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 KHR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 500 KHR = 0.113000 EUR - -
Mai 16, 2024 thứ năm 500 KHR = 0.113500 EUR +0.000001 EUR +0.442478 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 500 KHR = 0.113500 EUR - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 500 KHR = 0.114000 EUR +0.000001 EUR +0.440529 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 500 KHR = 0.114000 EUR - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 500 KHR = 0.114000 EUR - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 500 KHR = 0.114000 EUR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.08591.26560.73390.00640.0002
EUR0.920911.16550.67590.00590.0002
GBP0.79010.858010.57990.00510.0002
CAD1.36261.47961.724410.00870.0003
JPY155.8400169.2294197.2309114.373810.0382
KHR4,080.71214,431.31805,164.54312,994.908226.18531

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến euro = 0,000226.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.