Saturday 18 May 2024
10000 KHR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10000 Riel Campuchia =
326,11 Haiti Gourde
1 KHR = 0,0326 HTG
1 HTG = 30,66 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 0,0326
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ KHR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KHR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 KHR = 326.10851868 HTG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 KHR = 325.33272917 HTG | -0.00007758 HTG | -0.23789305 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 KHR = 325.47683251 HTG | +0.00001441 HTG | +0.04429414 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 KHR = 325.02270852 HTG | -0.00004541 HTG | -0.13952575 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 KHR = 325.23321580 HTG | +0.00002105 HTG | +0.06476694 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 KHR = 325.36580796 HTG | +0.00001326 HTG | +0.04076834 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 KHR = 325.36429413 HTG | -0.00000015 HTG | -0.00046527 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0002 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0003 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 1.1706 | 0.0382 |
HTG | 132.9871 | 144.8812 | 168.9201 | 97.6640 | 0.8543 | 1 | 0.0326 |
KHR | 4,078.0004 | 4,442.7308 | 5,179.8734 | 2,994.8302 | 26.1956 | 30.6646 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Haiti Gourde = 0,0326.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.