Tuesday 11 June 2024

5000 KHR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dinar Iraq

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dinar Iraq?

Amount
From
To

5000 Riel Campuchia =

1.577,80 Dinar Iraq

1 KHR = 0,316 IQD

1 IQD = 3,17 KHR

Riel Campuchia đến Dinar Iraq conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:12 GMT+2 11 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 0,316

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Dinar Iraq

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 5000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Riel Campuchia (KHR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 KHR (Riel Campuchia) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ KHR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dinar Iraq ( IQD )

So sánh giá của 5000 Riel Campuchia ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 KHR đến IQD Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 5000 KHR = 1,577.79524572 IQD - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 5000 KHR = 1,593.38680739 IQD +0.00311831 IQD +0.98818663 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 5000 KHR = 1,593.38680739 IQD - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 5000 KHR = 1,591.73722838 IQD -0.00032992 IQD -0.10352659 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 5000 KHR = 1,594.83579411 IQD +0.00061971 IQD +0.19466566 %
Juni 6, 2024 thứ năm 5000 KHR = 1,594.21084650 IQD -0.00012499 IQD -0.03918570 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 5000 KHR = 1,595.86657789 IQD +0.00033115 IQD +0.10385900 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQDKHR
USD11.07321.27220.72600.00640.00080.0002
EUR0.931811.18540.67640.00590.00070.0002
GBP0.78610.843610.57060.00500.00060.0002
CAD1.37751.47831.752410.00880.00110.0003
JPY157.3285168.8464200.1508114.215110.12010.0382
IQD1,310.00001,405.90371,666.5607951.01548.326510.3180
KHR4,120.00044,421.62135,241.39732,990.980126.18723.14501

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Dinar Iraq = 0,316.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.