Wednesday 22 May 2024
250 KHR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rial Iran?
250 Riel Campuchia =
2.581,88 Rial Iran
1 KHR = 10,33 IRR
1 IRR = 0,0968 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rial Iran = 10,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 250 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Riel Campuchia (KHR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 KHR (Riel Campuchia) sang IRR (Rial Iran) ✅ KHR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 250 Riel Campuchia ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 KHR đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 250 KHR = 2,581.87113365 IRR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 250 KHR = 2,586.97406817 IRR | +0.02041174 IRR | +0.19764482 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 250 KHR = 2,592.15096687 IRR | +0.02070759 IRR | +0.20011405 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 250 KHR = 2,578.62219059 IRR | -0.05411511 IRR | -0.52191313 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 250 KHR = 2,579.39373930 IRR | +0.00308619 IRR | +0.02992097 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 250 KHR = 2,578.94139614 IRR | -0.00180937 IRR | -0.01753680 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 250 KHR = 2,578.75518330 IRR | -0.00074485 IRR | -0.00722051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | KHR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0002 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0003 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.0037 | 0.0383 |
IRR | 42,074.9997 | 45,675.8558 | 53,479.5039 | 30,833.4369 | 269.4358 | 1 | 10.3252 |
KHR | 4,074.9999 | 4,423.7459 | 5,179.5360 | 2,986.2449 | 26.0951 | 0.0969 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Rial Iran = 10,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.