Friday 03 May 2024
1 KHR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Riel Campuchia =
0,0377 Yen Nhật
1 KHR = 0,0377 JPY
1 JPY = 26,50 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0377
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ KHR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.037738 JPY | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.038518 JPY | +0.000780 JPY | +2.066882 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.038576 JPY | +0.000058 JPY | +0.150579 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.038594 JPY | +0.000018 JPY | +0.046661 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.038799 JPY | +0.000205 JPY | +0.531171 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.038822 JPY | +0.000023 JPY | +0.059280 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.038822 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1702 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.7967 | 0.8546 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 153.0120 | 164.1319 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0377 |
KHR | 4,055.5211 | 4,350.2506 | 5,090.6549 | 2,965.7546 | 26.5046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Yen Nhật = 0,0377.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.