Monday 27 May 2024

1000 KHR đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?

Amount
From
To

1000 Riel Campuchia =

21.953,71 Đồng bảng Lebanon

1 KHR = 21,95 LBP

1 LBP = 0,0456 KHR

Riel Campuchia đến Đồng bảng Lebanon conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:16 GMT+2 27 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 21,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Lebanon

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KHR (Riel Campuchia) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ KHR to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )

So sánh giá của 1000 Riel Campuchia ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KHR đến LBP Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 KHR = 21,953.89681669 LBP - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 KHR = 21,953.89681669 LBP - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 KHR = 21,953.41485368 LBP -0.00048196 LBP -0.00219534 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 KHR = 21,962.57577089 LBP +0.00916092 LBP +0.04172889 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000 KHR = 21,978.02197802 LBP +0.01544621 LBP +0.07032967 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000 KHR = 21,966.43528688 LBP -0.01158669 LBP -0.05271944 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 KHR = 22,001.23206900 LBP +0.03479678 LBP +0.15840887 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLBP
USD11.08551.26640.73140.00640.00020.0000
EUR0.921311.16670.67380.00590.00020.0000
GBP0.78960.857110.57760.00500.00020.0000
CAD1.36721.48401.731410.00870.00030.0000
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.03850.0018
KHR4,074.26184,422.53655,159.84722,980.113225.958110.0456
LBP89,445.155997,091.0784113,277.781765,424.5371569.877621.95371

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to LBP máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Lebanon = 21,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.