Saturday 08 June 2024
44.00 KHR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
44.00 Riel Campuchia =
0,106 Dirham Ma-rốc
1 KHR = 0,00240 MAD
1 MAD = 416,49 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,00240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 44.00 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 44.00 Riel Campuchia (KHR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 44.00 KHR (Riel Campuchia) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ KHR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 44.00 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 44.00 Riel Campuchia ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 44.00 KHR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 44.00 KHR = 0.105644 MAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 44.00 KHR = 0.105952 MAD | +0.000007 MAD | +0.291545 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 44.00 KHR = 0.106348 MAD | +0.000009 MAD | +0.373754 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 44.00 KHR = 0.106788 MAD | +0.000010 MAD | +0.413736 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 44.00 KHR = 0.107272 MAD | +0.000011 MAD | +0.453234 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 44.00 KHR = 0.106788 MAD | -0.000011 MAD | -0.451189 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 44.00 KHR = 0.106788 MAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MAD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0002 | 0.1007 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0931 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0793 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1387 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 0.0379 | 15.7754 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,003.4768 | 26.4009 | 1 | 416.4845 |
MAD | 9.9349 | 10.7439 | 12.6178 | 7.2115 | 0.0634 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dirham Ma-rốc = 0,00240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.