Monday 06 May 2024
5000 KHR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
5000 Riel Campuchia =
45,20 Nicaraguan Córdoba
1 KHR = 0,00904 NIO
1 NIO = 110,62 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00904
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 5000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Riel Campuchia (KHR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KHR (Riel Campuchia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ KHR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 5000 Riel Campuchia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KHR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 KHR = 45.20021004 NIO | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 KHR = 45.20000001 NIO | -0.00000004 NIO | -0.00046466 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 KHR = 45.07245397 NIO | -0.00002551 NIO | -0.28218151 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 KHR = 45.26591129 NIO | +0.00003869 NIO | +0.42921409 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 KHR = 45.26279374 NIO | -0.00000062 NIO | -0.00688719 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 KHR = 45.26593301 NIO | +0.00000063 NIO | +0.00693565 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 KHR = 45.21432054 NIO | -0.00001032 NIO | -0.11402057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NIO | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0272 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0253 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0216 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0372 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 0.0378 | 4.1842 |
KHR | 4,065.6073 | 4,378.5181 | 5,113.6498 | 2,970.9144 | 26.4374 | 1 | 110.6195 |
NIO | 36.7531 | 39.5818 | 46.2274 | 26.8571 | 0.2390 | 0.0090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Nicaraguan Córdoba = 0,00904.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.