Saturday 01 June 2024
5 KHR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rial Qatari?
5 Riel Campuchia =
0,00446 Rial Qatari
1 KHR = 0,000892 QAR
1 QAR = 1.121,08 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,000892
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang QAR (Rial Qatari) ✅ KHR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KHR đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 KHR = 0.00445777 QAR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 KHR = 0.00443645 QAR | -0.00000427 QAR | -0.47844898 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 KHR = 0.00445083 QAR | +0.00000288 QAR | +0.32425260 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 KHR = 0.00446538 QAR | +0.00000291 QAR | +0.32683658 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5 KHR = 0.00446685 QAR | +0.00000029 QAR | +0.03288457 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 KHR = 0.00446891 QAR | +0.00000041 QAR | +0.04624609 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 KHR = 0.00446700 QAR | -0.00000038 QAR | -0.04284333 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | QAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2746 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.2530 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2168 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.3754 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 43.1017 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 1,118.8404 |
QAR | 3.6415 | 3.9528 | 4.6118 | 2.6636 | 0.0232 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Rial Qatari = 0,000892.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.