Friday 31 May 2024
1649131 KHR đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
1649131 Riel Campuchia =
43.612,68 Dinar Serbia
1 KHR = 0,0264 RSD
1 RSD = 37,81 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 0,0264
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 1649131 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1649131 Riel Campuchia (KHR) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1649131 KHR (Riel Campuchia) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ KHR to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1649131 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 1649131 Riel Campuchia ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1649131 KHR đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1649131 KHR = 43,701.9715 RSD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1649131 KHR = 43,604.672771 RSD | -0.000059 RSD | -0.222642 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1649131 KHR = 43,515.619697 RSD | -0.000054 RSD | -0.204228 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1649131 KHR = 43,556.847972 RSD | +0.000025 RSD | +0.094744 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1649131 KHR = 43,698.673238 RSD | +0.000086 RSD | +0.325610 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1649131 KHR = 43,688.778452 RSD | -0.000006 RSD | -0.022643 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1649131 KHR = 43,693.725845 RSD | +0.000003 RSD | +0.011324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | RSD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0093 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0085 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0073 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0127 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 1.4542 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 37.7475 |
RSD | 107.9347 | 117.1611 | 136.6938 | 78.9487 | 0.6877 | 0.0265 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dinar Serbia = 0,0264.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.