Sunday 02 June 2024
000000042 KHR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
000000042 Riel Campuchia =
0,0242 Tongan Pa'anga
1 KHR = 0,000577 TOP
1 TOP = 1.733,10 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000577
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 000000042 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000042 Riel Campuchia (KHR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000042 KHR (Riel Campuchia) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ KHR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000042 Riel Campuchia ( KHR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 000000042 Riel Campuchia ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000042 KHR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000042 KHR = 0.02424807 TOP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000042 KHR = 0.02422000 TOP | -0.00000067 TOP | -0.11575483 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000042 KHR = 0.02429047 TOP | +0.00000168 TOP | +0.29094325 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000042 KHR = 0.02413782 TOP | -0.00000363 TOP | -0.62844014 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000042 KHR = 0.02421045 TOP | +0.00000173 TOP | +0.30088747 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000042 KHR = 0.02433539 TOP | +0.00000297 TOP | +0.51608767 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000000042 KHR = 0.02436653 TOP | +0.00000074 TOP | +0.12796224 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TOP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.4235 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 | 0.3901 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.3325 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.5781 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 | 66.5957 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 | 1,732.0969 |
TOP | 2.3615 | 2.5637 | 3.0078 | 1.7297 | 0.0150 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Tongan Pa'anga = 0,000577.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.