Wednesday 22 May 2024
50000 KHR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
50000 Riel Campuchia =
486,96 Ucraina Hryvnia
1 KHR = 0,00974 UAH
1 UAH = 102,68 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00974
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KHR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KHR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50000 KHR = 486.950000 UAH | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50000 KHR = 483.750000 UAH | -0.000064 UAH | -0.657152 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 KHR = 483.800000 UAH | +0.000001 UAH | +0.010336 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 KHR = 483.750000 UAH | -0.000001 UAH | -0.010335 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 KHR = 482.50000 UAH | -0.00002 UAH | -0.25840 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 KHR = 485.250000 UAH | +0.000055 UAH | +0.569948 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 KHR = 486.150000 UAH | +0.000018 UAH | +0.185471 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UAH | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0251 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0231 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0198 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0343 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.0383 | 3.9215 |
KHR | 4,074.9999 | 4,423.7459 | 5,179.5360 | 2,986.2449 | 26.0951 | 1 | 102.3316 |
UAH | 39.8215 | 43.2295 | 50.6152 | 29.1821 | 0.2550 | 0.0098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Ucraina Hryvnia = 0,00974.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.