Friday 31 May 2024
0.02 KHR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.02 Riel Campuchia =
17,74 Venezuela Bolivar Fuerte
1 KHR = 886,98 VEF
1 VEF = 0,00113 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 886,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.02 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02 Riel Campuchia (KHR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02 KHR (Riel Campuchia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ KHR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02 Riel Campuchia ( KHR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.02 Riel Campuchia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02 KHR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02 KHR = 17.69911504 VEF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.02 KHR = 17.73049645 VEF | +1.56907048 VEF | +0.17730496 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.02 KHR = 17.71479185 VEF | -0.78523014 VEF | -0.08857396 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.02 KHR = 17.76198934 VEF | +2.35987458 VEF | +0.26642984 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.02 KHR = 17.77777778 VEF | +0.78942175 VEF | +0.08888889 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.02 KHR = 17.77777778 VEF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.02 KHR = 17.77777778 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 0.0000 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 0.0011 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 889.1310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 886,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.