Tuesday 14 May 2024
5 KMF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Bungari Lev?
5 Francia Comorian =
0,0199 Bungari Lev
1 KMF = 0,00397 BGN
1 BGN = 251,70 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00397
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Francia Comorian (KMF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KMF (Francia Comorian) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KMF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Francia Comorian ( KMF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 5 Francia Comorian ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KMF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 KMF = 0.01986311 BGN | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 KMF = 0.01980384 BGN | -0.00001185 BGN | -0.29840026 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 KMF = 0.01979635 BGN | -0.00000150 BGN | -0.03780153 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 KMF = 0.01979651 BGN | +0.00000003 BGN | +0.00080255 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 KMF = 0.01978889 BGN | -0.00000152 BGN | -0.03850443 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 KMF = 0.01984958 BGN | +0.00001214 BGN | +0.30670780 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 KMF = 0.01990655 BGN | +0.00001139 BGN | +0.28698153 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KMF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7315 | 0.0064 | 0.5515 | 0.0022 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6778 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0020 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.4397 | 0.0017 |
CAD | 1.3671 | 1.4755 | 1.7148 | 1 | 0.0087 | 0.7539 | 0.0030 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.3683 | 1 | 86.2262 | 0.3426 |
BGN | 1.8133 | 1.9570 | 2.2744 | 1.3264 | 0.0116 | 1 | 0.0040 |
KMF | 456.3504 | 492.5212 | 572.4057 | 333.8079 | 2.9187 | 251.6692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Bungari Lev = 0,00397.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.