Monday 20 May 2024
50 KMF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Francia Comorian =
1,66 Eritrean Nakfa
1 KMF = 0,0331 ERN
1 ERN = 30,18 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0331
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Francia Comorian (KMF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KMF (Francia Comorian) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ KMF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Francia Comorian ( KMF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Francia Comorian ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KMF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 KMF = 1.656650 ERN | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 KMF = 1.656650 ERN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 KMF = 1.656650 ERN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 KMF = 1.656650 ERN | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 KMF = 1.657250 ERN | +0.000012 ERN | +0.036218 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 KMF = 1.647450 ERN | -0.000196 ERN | -0.591341 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 KMF = 1.64350 ERN | -0.00008 ERN | -0.23976 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | KMF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0022 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0020 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0525 | 0.0017 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0908 | 0.0030 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 10.3817 | 0.3440 |
ERN | 15.0000 | 16.3169 | 19.0568 | 11.0171 | 0.0963 | 1 | 0.0331 |
KMF | 452.7250 | 492.4724 | 575.1664 | 332.5144 | 2.9072 | 30.1817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Eritrean Nakfa = 0,0331.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.