Tuesday 07 May 2024
10 KMF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 Francia Comorian =
0,805 Nicaraguan Córdoba
1 KMF = 0,0805 NIO
1 NIO = 12,43 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0805
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Francia Comorian (KMF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KMF (Francia Comorian) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ KMF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Francia Comorian ( KMF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 Francia Comorian ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KMF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 KMF = 0.80468656 NIO | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 KMF = 0.80313164 NIO | -0.00015549 NIO | -0.19323347 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 KMF = 0.80267664 NIO | -0.00004550 NIO | -0.05665292 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 KMF = 0.80299569 NIO | +0.00003191 NIO | +0.03974829 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 KMF = 0.79950718 NIO | -0.00034885 NIO | -0.43443621 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 KMF = 0.79474578 NIO | -0.00047614 NIO | -0.59554275 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 KMF = 0.80260944 NIO | +0.00078637 NIO | +0.98945692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NIO | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0272 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0020 | 0.0252 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0216 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0371 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 0.3380 | 4.2000 |
KMF | 457.2972 | 492.4322 | 574.2415 | 334.6118 | 2.9588 | 1 | 12.4271 |
NIO | 36.7985 | 39.6258 | 46.2089 | 26.9260 | 0.2381 | 0.0805 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Nicaraguan Córdoba = 0,0805.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.