Wednesday 15 May 2024
1000 KMF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Francia Comorian =
2,20 Đô la Mĩ
1 KMF = 0,00220 USD
1 USD = 455,25 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Francia Comorian (KMF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KMF (Francia Comorian) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KMF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Francia Comorian ( KMF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Francia Comorian ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KMF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 KMF = 2.197000 USD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 KMF = 2.191000 USD | -0.000006 USD | -0.273100 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 KMF = 2.181000 USD | -0.000010 USD | -0.456413 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 KMF = 2.181000 USD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 KMF = 2.181000 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 KMF = 2.181000 USD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 KMF = 2.181000 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0022 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 0.0020 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0017 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0030 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 0.3405 |
KMF | 455.2502 | 492.9378 | 576.1567 | 333.9999 | 2.9366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Đô la Mĩ = 0,00220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.