Monday 03 June 2024
50000 KPW đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
50000 Won Bắc Triều Tiên =
5.642,45 Cape Verdean Shield
1 KPW = 0,113 CVE
1 CVE = 8,86 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 50000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ KPW to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 50000 Won Bắc Triều Tiên ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KPW đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50000 KPW = 5,642.44672740 CVE | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50000 KPW = 5,642.03096414 CVE | -0.00000832 CVE | -0.00736849 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50000 KPW = 5,669.46840456 CVE | +0.00054875 CVE | +0.48630432 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50000 KPW = 5,655.20913755 CVE | -0.00028519 CVE | -0.25150977 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50000 KPW = 5,673.90888179 CVE | +0.00037399 CVE | +0.33066406 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50000 KPW = 5,645.22875991 CVE | -0.00057360 CVE | -0.50547378 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50000 KPW = 5,638.26641801 CVE | -0.00013925 CVE | -0.12333144 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | KPW | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0011 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0010 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0009 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0015 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 1.5465 | 0.1745 |
CVE | 101.5640 | 110.0440 | 129.0351 | 74.5232 | 0.6466 | 1 | 0.1128 |
KPW | 899.9997 | 975.1443 | 1,143.4317 | 660.3806 | 5.7298 | 8.8614 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Cape Verdean Shield = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.