Sunday 28 April 2024

50 KPW đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to euro

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

50 Won Bắc Triều Tiên =

0,0519 euro

1 KPW = 0,00104 EUR

1 EUR = 963,39 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:45 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến euro = 0,00104

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang EUR (euro) ✅ KPW to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 50 Won Bắc Triều Tiên ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KPW đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 50 KPW = 0.051900 EUR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 50 KPW = 0.051900 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 50 KPW = 0.051800 EUR -0.000002 EUR -0.192678 %
April 25, 2024 thứ năm 50 KPW = 0.051900 EUR +0.000002 EUR +0.193050 %
April 24, 2024 Thứ Tư 50 KPW = 0.051850 EUR -0.000001 EUR -0.096339 %
April 23, 2024 Thứ ba 50 KPW = 0.052150 EUR +0.000006 EUR +0.578592 %
April 22, 2024 Thứ hai 50 KPW = 0.052100 EUR -0.000001 EUR -0.095877 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPW
USD11.07291.25010.73210.00640.0011
EUR0.932111.16520.68240.00600.0010
GBP0.80000.858310.58560.00510.0009
CAD1.36601.46551.707610.00880.0015
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.1733
KPW900.0004965.59311,125.0708658.87275.77131

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến euro = 0,00104.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.