Saturday 04 May 2024
10 KPW đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Franca Guinea?
10 Won Bắc Triều Tiên =
95,53 Franca Guinea
1 KPW = 9,55 GNF
1 GNF = 0,105 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Franca Guinea = 9,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang GNF (Franca Guinea) ✅ KPW to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 10 Won Bắc Triều Tiên ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KPW đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 KPW = 95.52740681 GNF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 KPW = 95.55570420 GNF | +0.00282974 GNF | +0.02962227 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 KPW = 95.52740681 GNF | -0.00282974 GNF | -0.02961350 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 KPW = 95.61143513 GNF | +0.00840283 GNF | +0.08796252 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 KPW = 95.51098376 GNF | -0.01004514 GNF | -0.10506208 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 KPW = 95.75975792 GNF | +0.02487742 GNF | +0.26046654 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 KPW = 95.75975792 GNF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KPW | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0011 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0010 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0009 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0015 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0179 | 0.1701 |
GNF | 8,569.1744 | 9,230.5428 | 10,752.5966 | 6,269.2866 | 55.9875 | 1 | 9.5213 |
KPW | 900.0004 | 969.4623 | 1,129.3201 | 658.4485 | 5.8802 | 0.1050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Franca Guinea = 9,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.