Saturday 27 April 2024
KPW đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,00542 Dinar Libya
1 KPW = 0,00542 LYD
1 LYD = 184,51 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00542
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang LYD (Dinar Libya) ✅ KPW to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.00541980 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.00541077 LYD | -0.00000903 LYD | -0.16662785 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.00541081 LYD | +0.00000004 LYD | +0.00074507 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.00541661 LYD | +0.00000580 LYD | +0.10728415 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.00541667 LYD | +0.00000005 LYD | +0.00101183 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.00540951 LYD | -0.00000716 LYD | -0.13210786 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.00540951 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | LYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.2055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.1917 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.1644 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.2808 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 32.0536 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 184.9915 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 0.0054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Dinar Libya = 0,00542.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.