Sunday 28 April 2024
1 KPW đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Won Bắc Triều Tiên =
4,25 Ugilling Shilling
1 KPW = 4,25 UGX
1 UGX = 0,235 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 4,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ KPW to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 4.248624 UGX | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 4.248624 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 4.232132 UGX | -0.016492 UGX | -0.388173 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 4.230222 UGX | -0.001910 UGX | -0.045131 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 4.218515 UGX | -0.011707 UGX | -0.276747 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 4.235394 UGX | +0.016879 UGX | +0.400117 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 4.231104 UGX | -0.004290 UGX | -0.101289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | UGX | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 0.0409 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 0.2363 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,788.4361 | 24.4250 | 4.2321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Ugilling Shilling = 4,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.