Tuesday 28 May 2024
4299 KPW đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
4299 Won Bắc Triều Tiên =
0,150 Bạc (troy ounce)
1 KPW = 0,0000350 XAG
1 XAG = 28.586,69 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000350
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 4299 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4299 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4299 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KPW to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4299 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 4299 Won Bắc Triều Tiên ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4299 KPW đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4299 KPW = 0.15038467 XAG | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4299 KPW = 0.15509670 XAG | +0.00000110 XAG | +3.13332035 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4299 KPW = 0.15741722 XAG | +0.00000054 XAG | +1.49617717 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 4299 KPW = 0.15741722 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 4299 KPW = 0.15801086 XAG | +0.00000014 XAG | +0.37710883 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 4299 KPW = 0.15700588 XAG | -0.00000023 XAG | -0.63602150 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 4299 KPW = 0.14984686 XAG | -0.00000167 XAG | -4.55971390 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0011 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0010 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0009 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1744 | 4,762.7079 |
KPW | 899.9997 | 976.9332 | 1,139.8043 | 658.3035 | 5.7341 | 1 | 27,309.9589 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000350.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.