Wednesday 05 June 2024

619 KPW đến YER - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

619 Won Bắc Triều Tiên =

172,19 Rial Yemen

1 KPW = 0,278 YER

1 YER = 3,59 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:45:12 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,278

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 619 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 619 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 619 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang YER (Rial Yemen) ✅ KPW to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 619 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 619 Won Bắc Triều Tiên ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 619 KPW đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 619 KPW = 172.185373 YER - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 619 KPW = 172.202705 YER +0.000028 YER +0.010066 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 619 KPW = 172.218799 YER +0.000026 YER +0.009346 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 619 KPW = 172.221894 YER +0.000005 YER +0.001797 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 619 KPW = 172.221894 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 619 KPW = 172.23675 YER +0.00002 YER +0.00863 %
Mai 30, 2024 thứ năm 619 KPW = 172.221275 YER -0.000025 YER -0.008985 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWYER
USD11.08651.27700.73080.00640.00110.0040
EUR0.920411.17540.67260.00590.00100.0037
GBP0.78310.850810.57220.00500.00090.0031
CAD1.36851.48681.747510.00880.00150.0055
JPY156.2120169.7173199.4816114.152510.17360.6240
KPW899.9997977.80881,149.2928657.67825.761413.5950
YER250.3499271.9938319.6950182.94411.60260.27821

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Rial Yemen = 0,278.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.