Saturday 27 April 2024

KRW đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Won Hàn Quốc =

2,96 Riel Campuchia

1 KRW = 2,96 KHR

1 KHR = 0,338 KRW

Won Hàn Quốc đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:40:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KRW (Won Hàn Quốc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KRW to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Won Hàn Quốc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KRW đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KRW = 2.95504781 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KRW = 2.94608083 KHR -0.00896698 KHR -0.30344633 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KRW = 2.94490090 KHR -0.00117992 KHR -0.04005065 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KRW = 2.94903478 KHR +0.00413388 KHR +0.14037406 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 KRW = 2.94741806 KHR -0.00161672 KHR -0.05482198 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KRW = 2.93947331 KHR -0.00794476 KHR -0.26954970 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 KRW = 2.95025284 KHR +0.01077953 KHR +0.36671643 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRKRW
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0007
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0007
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0006
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0010
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.1132
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026912.9461
KRW1,377.66971,477.29881,722.19481,008.56518.83440.33941

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Riel Campuchia = 2,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.