Saturday 27 April 2024
5000 KRW đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
5000 Won Hàn Quốc =
14.775,25 Riel Campuchia
1 KRW = 2,96 KHR
1 KHR = 0,338 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Won Hàn Quốc (KRW) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KRW (Won Hàn Quốc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KRW to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 5000 Won Hàn Quốc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KRW đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 KRW = 14,775.23906337 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 KRW = 14,730.40414337 KHR | -0.00896698 KHR | -0.30344633 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 KRW = 14,724.50452042 KHR | -0.00117992 KHR | -0.04005065 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 KRW = 14,745.17390458 KHR | +0.00413388 KHR | +0.14037406 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 KRW = 14,737.09030889 KHR | -0.00161672 KHR | -0.05482198 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 KRW = 14,697.36652587 KHR | -0.00794476 KHR | -0.26954970 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5000 KRW = 14,751.26418334 KHR | +0.01077953 KHR | +0.36671643 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | KRW | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0007 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.1132 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 2.9461 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 0.3394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Riel Campuchia = 2,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.